STT | Khoá học | Số tiết | Số buổi(Học liên tiếp) | Học phí | Thời gian học | Ngày khai giảng | Ngày kết thúc |
1 | Quản lý bệnh viện (Chứng chỉ) | 48 | 10 | 2.200.000 | 19h30 – 22h | 25/06/2024 | 04/07/2024 |
2 | Quản lý chất lượng bệnh viện bệnh viện (Chứng chỉ) | 48 | 10 | 2.200.000 | 19h30 – 22h | 05/07/2024 | 14/07/2024 |
3 | Kiểm soát nhiễm khuẩn trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (Chứng chỉ) | 48 | 10 | 2.200.000 | 19h30 – 22h | 20/06/2024 | 27/06/2024 |
4 | Quản lý chất thải y tế (Chứng chỉ) | 48 | 10 | 2.200.000 | 19h30 – 22h | ||
5 | Quản lý trang thiết bị y tế (Chứng chỉ) | 40 | 8 | 2.200.000 | 19h30 – 22h | ||
6 | Quản lý y tế cho trạm y tế tuyến xã, Phường, thị trấn (Chứng chỉ) | 100 | 20 | 2.700.000 | 19h30 – 22h | ||
7 | Quản lý điều dưỡng (Chứng chỉ) | 56 | 12 | 2.500.000 | 19h30 – 22h | 18/06/2024 | 29/06/2024 |
8 | Công tác xã hội trong bệnh viện (Chứng chỉ) | 40 | 8 | 2.200.000 | 19h30 – 22h | ||
9 | Sư phạm Y học cơ bản (Chứng chỉ) | 80 | 12-16 | 2.600.000 | 19h30 – 22h | 24/06/2024 | 05/07/2024 |
10 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Y học (Chứng chỉ) | 45 | 10 | 2.200.000 | 19h30 – 22h | ||
11 | Dinh dưỡng cộng đồng (Chứng chỉ) | 48 | 10 | 2.200.000 | 19h30 – 22h | ||
12 | Dinh dưỡng lâm sàng (Chứng chỉ) | 48 | 10 | 2.200.000 | 19h30 – 22h | 01/07/2024 | 10/07/2024 |
13 | Vệ sinh an toàn thực phẩm (Chứng chỉ) | 48 | 10 | 2.200.000 | 19h30 – 22h | ||
14 | Kỹ năng giao tiếp, ứng xử dành cho các cán bộ y tế (Chứng nhận) | 24 | 5 | 1.500.000 | 19h30 – 22h | ||
15 | Quản lý Y tế (Chứng nhận) | 24 | 5 | 1.500.000 | 19h30 – 22h | ||
16 | Quản lý chất lượng phòng xét nghiệm (Chứng nhận) | 24 | 5 | 1.500.000 | 19h30 – 22h | ||
17 | An toàn sinh học phòng xét nghiệm (Chứng nhận) | 24 | 5 | 1.500.000 | 19h30 – 22h | ||
18 | Quản lý đào tạo liên tục (Chứng nhận) | 24 | 5 | 1.500.000 | 19h30 – 22h | ||
19 | Quản lý Vật tư trang thiết bị y tế 08 tiết CME | 1 | 600.000 | ||||
20 | Hộ lý y công 08 tiết CME | 1 | 600.000 | ||||
21 | Kĩ năng giao tiếp ứng xử trong BV 08 tiết | 1 | 600.000 | ||||
22 | Vệ sinh môi trường bề mặt 08 tiết | 1 | 600.000 | ||||
23 | An toàn người bệnh | 1 | 600.000 |